BẢNG GIÁ THUÊ MÁY CHỦ 2016
MÔ TẢ
|
SERVER 1
|
SERVER 2
|
I. PHÍ KHỞI TẠO DỊCH VỤ VÀ CƯỚC HÀNG THÁNG (VNĐ)
|
1. Phí khởi tạo dịch vụ
|
500.000
|
2. Cước hàng tháng
|
2,000,000
|
5,000,000
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ
|
1. Server
|
IBM X3650
|
HP DL360p Gen8
|
2. Hiệu suất
|
|
Performance score:
- SPECint2006 ≥ 31.5
- SPECfp2006 ≥ 36
|
3. Không gian đặt máy chủ
|
Rack 2U
|
Rack 1U
|
4. CPU
|
Dual-Core Intel (R) 5500 Xeon (R) CPU E5320 (1.86 GHz, FSB 1333, Cache 8 MB)
|
Quad-Core Intel Xeon E52609 (2.4 GHz, FSB 1333, Cache 24MB)
|
5. RAM
|
DDR2 RAM, 03 GB/
Khả năng mở rộng đến 16GB
|
DDR3 RAM, 48 GB (6*8GB)/
Khả năng mở rộng đến 768GB
|
6. HDD
|
02 x 73 GB SATA
|
02 x 300 GB 2.5in SFF HS 10K
HDD Controller: HP Smart Array P420i với HP 512MB Flash Backed Write Cache, hỗ trợ RAID các mức 0, 1, 5
HDD bay: ≥ 08 x hot swap bay/ hỗ trợ SAS, SATA or SSD
|
7. NIC
|
1x Ethernet 1Gb 4-port 331FLR Adapter
|
1x Ethernet 1Gb 4-port 331FLR Adapter
|
8. Nguồn cung cấp
|
- 1 nguồn hot- plug
|
- 2 nguồn hot - plug, có dự phòng.
|
9. Quạt làm mát
|
- 8 quạt
|
- 8 quạt làm mát,
- 2 bộ xử lý cho 8 quạt.
- Dự phòng đầy đủ các quạt hot- plug theo tiêu chuẩn N+1.
|
10. Ổ đĩa quang
|
Optical Driver: DVD-R
|
Optical Driver: DVD-RW
|
11. Datatransfer
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
12. Băng thông
|
10Mbps
|
20Mbps
|
13. Kết nối mạng
|
100 Mbps
|
1000 Mbps
|
14. Firewall hệ thống
|
Có
|
15. Địa chỉ IP
|
01IP
|
16. Phương thức quản trị
|
Remote Desktop/KVM Web
|
17. Điện lưới
|
01 đường riêng
|
18. Điện máy nổ / UPS / Điều hòa
|
Có
|
19. Hỗ trợ kỹ thuật
|
24 x 7x 365
|
20. Hệ thống theo dõi băng thông (web base)
|
Có
|
III. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
|
1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu
|
12tháng
|
2. Thời hạn thanh toántrước
|
06 tháng/lần
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUÊ MÁY CHỦ ẢO (VPS)
MÔ TẢ CHI TIẾT
|
VPS 1
|
VPS 2
|
VPS 3
|
VPS 4
|
VPS 5
|
|
|
|
|
|
|
1.Cước khởi tạo một lần
|
Miễn phí
|
2. Thuê bao tháng
|
400,000
|
600,000
|
800,000
|
1,100,000
|
1,400,000
|
II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ
|
CPU
|
Quad-Core Intel Xeon E52609 (2.4 GHz, FSB 1333, Cache 24MB)
|
RAM
|
1 GB
|
2 GB
|
4 GB
|
8 GB
|
16 GB
|
HDD
|
50 GB
|
100 GB
|
150 GB
|
200 GB
|
250 GB
|
Băng thông Internet
|
100Mbps/10Mbps
|
Lưu lượng thông tin/ tháng
|
KHÔNG GIỚI HẠN
|
Địa chỉ IP
|
01 IP
|
Hệ điều hành
|
Windows 2003, 2008/Linux
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
24x7
|
Hệ thống firewall
|
Có
|
Phương thức quản trị
|
Remote desktop
|
III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VNĐ/tháng)
|
Thêm 01 địa chỉ IP
|
300,000
|
Bổ sung1GB RAM
|
150,000
|
Bổ sung 10 GB HDD
|
150,000
|
Sao lưu dữ liệu định kỳ (hàng ngày)
|
400,000
|
OS Reload
|
150,000
|
IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
|
1. Thời hạn hợp đồng tối thiểu
|
12 tháng
|
1. Thời hạn thanh toán trước
|
6 tháng/ 1 lần
|